Thực đơn
Kilômét trên giờ Chuyển đổim/s | km/h | mph | knot | ft/s | |
---|---|---|---|---|---|
1 m/s = | 1 | 3,6 | 2,236936 | 1,943844 | 3,280840 |
1 km/h = | 0,277778 | 1 | 0,621371 | 0,539957 | 0,911344 |
1 mph = | 0,44704 | 1,609344 | 1 | 0,868976 | 1,466667 |
1 knot = | 0,514444 | 1,852 | 1,150779 | 1 | 1,687810 |
1 ft/s = | 0,3048 | 1,09728 | 0,681818 | 0,592484 | 1 |
(Giá trị in đậm là chính xác.)
Thực đơn
Kilômét trên giờ Chuyển đổiLiên quan
Kilômét Kilômét vuông Kilômét trên giờ Kilômét Trái đất thẳng đứng Kilômét khối Kilômét trên giâyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kilômét trên giờ http://kph.com http://www.bipm.org/en/si/si_brochure/